Có 2 kết quả:
貧僧 pín sēng ㄆㄧㄣˊ ㄙㄥ • 贫僧 pín sēng ㄆㄧㄣˊ ㄙㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
poor monk (humble term used by monk of himself)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
poor monk (humble term used by monk of himself)
Bình luận 0